中文 Trung Quốc
難捨難離
难舍难离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loath để một phần (thành ngữ); cảm xúc gần gũi và không muốn tách
難捨難離 难舍难离 phát âm tiếng Việt:
[nan2 she3 nan2 li2]
Giải thích tiếng Anh
loath to part (idiom); emotionally close and unwilling to separate
難捱 难捱
難控制 难控制
難於接近 难于接近
難易 难易
難民 难民
難民營 难民营