中文 Trung Quốc
難怪
难怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(it's) không có thắc mắc (mà...)
(có) không đáng ngạc nhiên (mà)
難怪 难怪 phát âm tiếng Việt:
[nan2 guai4]
Giải thích tiếng Anh
(it's) no wonder (that...)
(it's) not surprising (that)
難懂 难懂
難捨難分 难舍难分
難捨難離 难舍难离
難控制 难控制
難於接近 难于接近
難於登天 难于登天