中文 Trung Quốc
難忘
难忘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể nào quên
難忘 难忘 phát âm tiếng Việt:
[nan2 wang4]
Giải thích tiếng Anh
unforgettable
難怪 难怪
難懂 难懂
難捨難分 难舍难分
難捱 难捱
難控制 难控制
難於接近 难于接近