中文 Trung Quốc
  • 難得一見 繁體中文 tranditional chinese難得一見
  • 难得一见 简体中文 tranditional chinese难得一见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiếm khi nhìn thấy
難得一見 难得一见 phát âm tiếng Việt:
  • [nan2 de2 yi1 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • rarely seen