中文 Trung Quốc
難得一見
难得一见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm khi nhìn thấy
難得一見 难得一见 phát âm tiếng Việt:
[nan2 de2 yi1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
rarely seen
難忘 难忘
難怪 难怪
難懂 难懂
難捨難離 难舍难离
難捱 难捱
難控制 难控制