中文 Trung Quốc
  • 難得 繁體中文 tranditional chinese難得
  • 难得 简体中文 tranditional chinese难得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiếm khi
  • hiếm
  • khó để đi qua
難得 难得 phát âm tiếng Việt:
  • [nan2 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • seldom
  • rare
  • hard to come by