中文 Trung Quốc
難得
难得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm khi
hiếm
khó để đi qua
難得 难得 phát âm tiếng Việt:
[nan2 de2]
Giải thích tiếng Anh
seldom
rare
hard to come by
難得一見 难得一见
難忘 难忘
難怪 难怪
難捨難分 难舍难分
難捨難離 难舍难离
難捱 难捱