中文 Trung Quốc
難彈
难弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó để chơi (của âm nhạc cho nhạc cụ)
難彈 难弹 phát âm tiếng Việt:
[nan2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
hard to play (of music for stringed instrument)
難得 难得
難得一見 难得一见
難忘 难忘
難懂 难懂
難捨難分 难舍难分
難捨難離 难舍难离