中文 Trung Quốc
難吃
难吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ngon miệng
難吃 难吃 phát âm tiếng Việt:
[nan2 chi1]
Giải thích tiếng Anh
unpalatable
難喝 难喝
難堪 难堪
難度 难度
難得 难得
難得一見 难得一见
難忘 难忘