中文 Trung Quốc
  • 難以自已 繁體中文 tranditional chinese難以自已
  • 难以自已 简体中文 tranditional chinese难以自已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể kiểm soát bản thân mình (thành ngữ)
  • để bên cạnh mình
難以自已 难以自已 phát âm tiếng Việt:
  • [nan2 yi3 zi1 yi3]

Giải thích tiếng Anh
  • cannot control oneself (idiom)
  • to be beside oneself