中文 Trung Quốc
難以置信
难以置信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó để tin rằng
đáng kinh ngạc
難以置信 难以置信 phát âm tiếng Việt:
[nan2 yi3 zhi4 xin4]
Giải thích tiếng Anh
hard to believe
incredible
難以自已 难以自已
難保 难保
難倒 难倒
難兄難弟 难兄难弟
難免 难免
難分難捨 难分难舍