中文 Trung Quốc
  • 難以理解 繁體中文 tranditional chinese難以理解
  • 难以理解 简体中文 tranditional chinese难以理解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khó hiểu
  • không thể hiểu
難以理解 难以理解 phát âm tiếng Việt:
  • [nan2 yi3 li3 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • hard to understand
  • incomprehensible