中文 Trung Quốc
  • 難以忍受 繁體中文 tranditional chinese難以忍受
  • 难以忍受 简体中文 tranditional chinese难以忍受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khó có thể chịu đựng
  • khó chịu
難以忍受 难以忍受 phát âm tiếng Việt:
  • [nan2 yi3 ren3 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • hard to endure
  • unbearable