中文 Trung Quốc
離開人世
离开人世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
rời khỏi thế giới này
離開人世 离开人世 phát âm tiếng Việt:
[li2 kai1 ren2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to die
to leave this world
離開故鄉 离开故乡
離間 离间
離隊 离队
離題 离题
離騷 离骚
難 难