中文 Trung Quốc
離港
离港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại cảng
khởi hành (tại airport)
離港 离港 phát âm tiếng Việt:
[li2 gang3]
Giải thích tiếng Anh
to leave harbor
departure (at airport)
離港大廳 离港大厅
離獨 离独
離異 离异
離石區 离石区
離索 离索
離經叛道 离经叛道