中文 Trung Quốc
離歌
离歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát chia tay (buồn)
離歌 离歌 phát âm tiếng Việt:
[li2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
(sad) farewell song
離港 离港
離港大廳 离港大厅
離獨 离独
離石 离石
離石區 离石区
離索 离索