中文 Trung Quốc
離棄
离弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ
離棄 离弃 phát âm tiếng Việt:
[li2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
abandon
離歌 离歌
離港 离港
離港大廳 离港大厅
離異 离异
離石 离石
離石區 离石区