中文 Trung Quốc
離心力
离心力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực ly tâm
離心力 离心力 phát âm tiếng Việt:
[li2 xin1 li4]
Giải thích tiếng Anh
centrifugal force
離心機 离心机
離情別緒 离情别绪
離愁 离愁
離散性 离散性
離散數學 离散数学
離棄 离弃