中文 Trung Quốc
離子
离子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ion
離子 离子 phát âm tiếng Việt:
[li2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
ion
離子交換 离子交换
離子鍵 离子键
離宮 离宫
離家別井 离家别井
離岸 离岸
離岸價 离岸价