中文 Trung Quốc
離乳
离乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được cai sữa
cai sữa
離乳 离乳 phát âm tiếng Việt:
[li2 ru3]
Giải thích tiếng Anh
to be weaned
weaning
離任 离任
離休 离休
離別 离别
離合 离合
離合器 离合器
離合板 离合板