中文 Trung Quốc
  • 雟 繁體中文 tranditional chinese
  • 雟 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sparrow
  • xoay
  • tên địa danh
雟 雟 phát âm tiếng Việt:
  • [sui2]

Giải thích tiếng Anh
  • sparrow
  • revolve
  • place name