中文 Trung Quốc
領銜主演
领衔主演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các diễn viên hàng đầu (trong một chương trình)
diễn viên
領銜主演 领衔主演 phát âm tiếng Việt:
[ling3 xian2 zhu3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
leading actors (in a show)
starring
領隊 领队
領雀嘴鵯 领雀嘴鹎
領頭 领头
領養 领养
領館 领馆
領鵂鶹 领鸺鹠