中文 Trung Quốc
領釦
领扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút cổ áo
領釦 领扣 phát âm tiếng Việt:
[ling3 kou4]
Giải thích tiếng Anh
collar button
領銜 领衔
領銜主演 领衔主演
領隊 领队
領頭 领头
領頭羊 领头羊
領養 领养