中文 Trung Quốc- 領走
- 领走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để dẫn (sb, hoặc một con vật) đi
- để thu thập (ví dụ như một đứa trẻ còn lại trong chăm sóc của sb trước)
- để lấy đi
領走 领走 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to lead (sb, or an animal) away
- to collect (e.g. a child left in sb's care beforehand)
- to take away