中文 Trung Quốc
領航員
领航员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa tiêu
領航員 领航员 phát âm tiếng Việt:
[ling3 hang2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
navigator
領英 领英
領袖 领袖
領角鴞 领角鸮
領走 领走
領跑 领跑
領路 领路