中文 Trung Quốc
領帶
领带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà ra vát
CL:條|条 [tiao2]
領帶 领带 phát âm tiếng Việt:
[ling3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
necktie
CL:條|条[tiao2]
領悟 领悟
領悟力 领悟力
領情 领情
領教 领教
領料 领料
領料單 领料单