中文 Trung Quốc
雞零狗碎
鸡零狗碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong miếng
雞零狗碎 鸡零狗碎 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ling2 gou3 sui4]
Giải thích tiếng Anh
in pieces
雞霍亂 鸡霍乱
雞頭米 鸡头米
雞飛蛋打 鸡飞蛋打
雞鶩 鸡鹜
雟 雟
離 离