中文 Trung Quốc
雞菇
鸡菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 雞腿菇|鸡腿菇 [ji1 tui3 gu1]
雞菇 鸡菇 phát âm tiếng Việt:
[ji1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
see 雞腿菇|鸡腿菇[ji1 tui3 gu1]
雞蛋 鸡蛋
雞蛋果 鸡蛋果
雞蛋殼兒 鸡蛋壳儿
雞蛋炒飯 鸡蛋炒饭
雞蛋裡挑骨頭 鸡蛋里挑骨头
雞血石 鸡血石