中文 Trung Quốc
雞皮疙瘩
鸡皮疙瘩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngỗng mụn trứng cá
nổi da gà
雞皮疙瘩 鸡皮疙瘩 phát âm tiếng Việt:
[ji1 pi2 ge1 da5]
Giải thích tiếng Anh
goose pimples
goose bumps
雞眼 鸡眼
雞精 鸡精
雞翅木 鸡翅木
雞肋 鸡肋
雞腳 鸡脚
雞腿 鸡腿