中文 Trung Quốc
雞澤
鸡泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Jize ở Handan 邯鄲|邯郸 [Han2 dan1], Hebei
雞澤 鸡泽 phát âm tiếng Việt:
[Ji1 ze2]
Giải thích tiếng Anh
Jize county in Handan 邯鄲|邯郸[Han2 dan1], Hebei
雞澤縣 鸡泽县
雞犬不寧 鸡犬不宁
雞犬升天 鸡犬升天
雞皮疙瘩 鸡皮疙瘩
雞眼 鸡眼
雞精 鸡精