中文 Trung Quốc- 雞掰
- 鸡掰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Cunt (Đài Loan) (Minnan: tsi-bai)
- fucking (tiếng lóng, được sử dụng như là một intensifier)
- điên rồi
- chơi xung quanh với
雞掰 鸡掰 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (Taiwanese) cunt (Minnan: tsi-bai)
- (slang, used as an intensifier) fucking
- fucked up
- to fuck around with