中文 Trung Quốc
雞扒
鸡扒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 雞排|鸡排 [ji1 pai2]
雞扒 鸡扒 phát âm tiếng Việt:
[ji1 pa2]
Giải thích tiếng Anh
see 雞排|鸡排[ji1 pai2]
雞排 鸡排
雞掰 鸡掰
雞東 鸡东
雞樅 鸡枞
雞毛 鸡毛
雞毛店 鸡毛店