中文 Trung Quốc
雞年
鸡年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm của con gà trống (ví dụ như năm 2005)
雞年 鸡年 phát âm tiếng Việt:
[ji1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
Year of the Cock (e.g. 2005)
雞扒 鸡扒
雞排 鸡排
雞掰 鸡掰
雞東縣 鸡东县
雞樅 鸡枞
雞毛 鸡毛