中文 Trung Quốc
雞巴
鸡巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh ranh
Dương vật (khiếm nhã)
雞巴 鸡巴 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ba5]
Giải thích tiếng Anh
dick
penis (vulgar)
雞年 鸡年
雞扒 鸡扒
雞排 鸡排
雞東 鸡东
雞東縣 鸡东县
雞樅 鸡枞