中文 Trung Quốc
雞尾酒
鸡尾酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cocktail (loanword)
雞尾酒 鸡尾酒 phát âm tiếng Việt:
[ji1 wei3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
cocktail (loanword)
雞巴 鸡巴
雞年 鸡年
雞扒 鸡扒
雞掰 鸡掰
雞東 鸡东
雞東縣 鸡东县