中文 Trung Quốc
雞子兒
鸡子儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trứng gà tơ (SB)
雞子兒 鸡子儿 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zi3 r5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) hen's egg
雞尾酒 鸡尾酒
雞巴 鸡巴
雞年 鸡年
雞排 鸡排
雞掰 鸡掰
雞東 鸡东