中文 Trung Quốc
雞姦
鸡奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bestiality
kê gian
雞姦 鸡奸 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
bestiality
sodomy
雞婆 鸡婆
雞子兒 鸡子儿
雞尾酒 鸡尾酒
雞年 鸡年
雞扒 鸡扒
雞排 鸡排