中文 Trung Quốc
領域
领域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên miền
lĩnh vực
lĩnh vực
lãnh thổ
khu vực
領域 领域 phát âm tiếng Việt:
[ling3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
domain
sphere
field
territory
area
領子 领子
領導 领导
領導人 领导人
領導權 领导权
領導者 领导者
領導職務 领导职务