中文 Trung Quốc
頒賞
颁赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dành tặng cho một giải thưởng hoặc phần thưởng
một giải thưởng
頒賞 颁赏 phát âm tiếng Việt:
[ban1 shang3]
Giải thích tiếng Anh
to bestow a prize or reward
an award
頓 顿
頓悟 顿悟
頓挫 顿挫
頓時 顿时
頓河 顿河
頓涅斯克 顿涅斯克