中文 Trung Quốc
頒白
颁白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 斑白 [ban1 bai2]
頒白 颁白 phát âm tiếng Việt:
[ban1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 斑白[ban1 bai2]
頒示 颁示
頒給 颁给
頒行 颁行
頒賞 颁赏
頓 顿
頓悟 顿悟