中文 Trung Quốc
頒發
颁发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát hành
để ban hành
giải thưởng
頒發 颁发 phát âm tiếng Việt:
[ban1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to issue
to promulgate
to award
頒白 颁白
頒示 颁示
頒給 颁给
頒賜 颁赐
頒賞 颁赏
頓 顿