中文 Trung Quốc
頒授
颁授
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bàn thảo (ví dụ như văn bằng diploma)
giải thưởng
頒授 颁授 phát âm tiếng Việt:
[ban1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to confer (e.g. diploma)
to award
頒獎 颁奖
頒發 颁发
頒白 颁白
頒給 颁给
頒行 颁行
頒賜 颁赐