中文 Trung Quốc
預防措施
预防措施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bước bảo vệ
biện pháp bảo vệ
預防措施 预防措施 phát âm tiếng Việt:
[yu4 fang2 cuo4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
protective step
protective measure
預防法 预防法
預防針 预防针
頑 顽
頑匪 顽匪
頑固 顽固
頑強 顽强