中文 Trung Quốc
預防器
预防器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị dự phòng
bao cao su
預防器 预防器 phát âm tiếng Việt:
[yu4 fang2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
prophylactic equipment
condom
預防性 预防性
預防接種 预防接种
預防措施 预防措施
預防針 预防针
頑 顽
頑劣 顽劣