中文 Trung Quốc
預防免疫
预防免疫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêm chủng dự phòng
預防免疫 预防免疫 phát âm tiếng Việt:
[yu4 fang2 mian3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
prophylactic inoculation
預防器 预防器
預防性 预防性
預防接種 预防接种
預防法 预防法
預防針 预防针
頑 顽