中文 Trung Quốc
  • 預託證券 繁體中文 tranditional chinese預託證券
  • 预托证券 简体中文 tranditional chinese预托证券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lưu ký nhận (DR, trong chia sẻ giao dịch)
預託證券 预托证券 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 tuo1 zheng4 quan4]

Giải thích tiếng Anh
  • depository receipt (DR, in share dealing)