中文 Trung Quốc
預託證券
预托证券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu ký nhận (DR, trong chia sẻ giao dịch)
預託證券 预托证券 phát âm tiếng Việt:
[yu4 tuo1 zheng4 quan4]
Giải thích tiếng Anh
depository receipt (DR, in share dealing)
預設 预设
預試 预试
預謀 预谋
預警 预警
預警機 预警机
預警系統 预警系统