中文 Trung Quốc
預訂
预订
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt hàng
để đặt trước
預訂 预订 phát âm tiếng Việt:
[yu4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to place an order
to book ahead
預計 预计
預託證券 预托证券
預設 预设
預謀 预谋
預謀殺人 预谋杀人
預警 预警