中文 Trung Quốc
預言
预言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dự đoán
lời tiên tri
預言 预言 phát âm tiếng Việt:
[yu4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to predict
prophecy
預言家 预言家
預訂 预订
預計 预计
預設 预设
預試 预试
預謀 预谋