中文 Trung Quốc
預見
预见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để foresee
để dự đoán
để dự báo
để hình dung
tầm nhìn xa
trực giác
tầm nhìn
預見 预见 phát âm tiếng Việt:
[yu4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to foresee
to predict
to forecast
to envision
foresight
intuition
vision
預覽 预览
預言 预言
預言家 预言家
預計 预计
預託證券 预托证券
預設 预设