中文 Trung Quốc
預習
预习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị một bài học
預習 预习 phát âm tiếng Việt:
[yu4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to prepare a lesson
預裝 预装
預製 预制
預見 预见
預言 预言
預言家 预言家
預訂 预订