中文 Trung Quốc
預約
预约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt phòng
dự trữ
預約 预约 phát âm tiếng Việt:
[yu4 yue1]
Giải thích tiếng Anh
reservation
reserve
預習 预习
預裝 预装
預製 预制
預覽 预览
預言 预言
預言家 预言家