中文 Trung Quốc
預算
预算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngân sách
預算 预算 phát âm tiếng Việt:
[yu4 suan4]
Giải thích tiếng Anh
budget
預約 预约
預習 预习
預裝 预装
預見 预见
預覽 预览
預言 预言